TỦ DI ĐỘNG CSPS 8404 84CM – 04 HỘC KÉO DÙNG CHO CỬA HÀNG SỬA CHỮA Ô TÔ, XE MÁY, THỢ CƠ KHÍ.
Tủ được chế tạo tủ chất liệu kim loại cứng cáp, chịu được trọng tải lớn, với độ bền cao. Ngoài ra, sản phẩm còn được trang bị thêm
4 bánh xe giúp quá trình di chuyển được dễ dàng hơn đặc biệt hữu ích cho việc cất giữ đồ nghề tránh thất thoát, mất đồ nghề, dụng
cụ nên được các thợ sửa chữa lựa chọn khá nhiều.
Tủ di động CSPS 8404 84cm – 04 hộc kéo – VNUC8404BB2
TỦ DI ĐỘNG CSPS 8404 84CM – 04 HỘC KÉO – VNUC8404BB2
Tủ di động CSPS 8404 84cm – 04 hộc kéo – VNUC8404BB2 còn được thiết kế thêm chỗ treo dụng cụ gia tăng thêm rất nhiều vị trí để
treo dụng cụ khác. Bên ngoài tủ đồ nghề được phủ lớp sơn chống lại khả năng ăn mòn gia tăng thêm độ bền cho sản phẩm.
* Khóa nắp: 01
* Sơn phủ màu đen độ bền phủ 10 năm
* Bánh xe: 2 bánh cố định, 2 bánh xoay có khóa
* Tăng tính bảo mật tủ đồ nghề được trang bị thêm khóa chắc chắn
TỦ ĐỒ NGHỀ DI ĐỘNG CPS 4 NGĂN
TỦ ĐỒ NGHỀ DI ĐỘNG CPS 4 NGĂN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
Kích thước đóng gói Package dimension 93cm W x 59cm D x 65cm H. Khối lượng đóng gói Gross weight 66 kg. Kích thước sử dụng
Assembled dimension 84cm W x 53cm D x 102cm H. Khối lượng sử dụng Net weight 54 kg. Bảo hành Warranty 02 năm. 02 years.
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng Overall capacity 320 kg. Hộc kéo Drawers Số lượng / Quantity: 04. Sử dụng ray trượt bi 03 tầng đóng êm / Soft
closing ball bearing slides. Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo. Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần. Khay chứa Trays Khay
nắp: Số lượng: 01. Tải trọng: 20 kg. Khay đáy: Số lượng: 01. Tải trọng: 95 kg. Bàn hông Side table Số lượng / Quantity: 01. Tải
trọng / Capacity: 25 kg.
3. KHÁC / OTHERS
Khóa Locks Khóa nắp / Lid lock: 01. Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. Sơn phủ Coating Màu /
Colour: đen / glossy black. Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. Bánh xe Wheels
02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa). 02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes). Gas lift / Xy lanh trợ lực 02 gas
lifts.
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan Appearance
* 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
* 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ Coating
* ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
* ASTM D3363 (mod.): hardness test.
* ASTM D2794: impact test.
* ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
* ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép Steel
* ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng Function
* ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
VIDEO SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
TỦ ĐỒ NGHỀ 7 NGĂN, TỦ KÉO 7 NGĂN ĐỰNG DỤNG CỤ SỬA XE GIÁ RẺ