TỦ DỤNG CỤ CSPS 13205 132CM – 05 HỘC KÉO MÀU ĐEN
TỦ ĐỒ NGHỀ CSPS LÀ GÌ?
CSPS là một trong những nhãn hiệu sản xuất thiết bị lưu trữ chất lượng cao trên thị trường như tủ đựng đồ nghề, xe đẩy dụng cụ …
Với thiết kế sang trọng, chất lượng bền bỉ, tủ đồ nghề của CSPS được rất nhiều anh em thợ sửa chữa tin dùng. Tủ dụng cụ CSPS 13205
132cm – 05 hộc kéo màu đen – VNTC13205B13M là một thiết kế tối giản, với khả năng nâng cao mặt bàn, giúp tiết kiệm diện tích khá
nhiều trong không gian làm việc chật hẹp.
Tủ dụng cụ CSPS 13205 132cm – 05 hộc kéo màu đen – VNTC13205B13M
TỦ DỤNG CỤ CSPS 13205 132CM – 05 HỘC KÉO MÀU ĐEN – VNTC13205B13M
Tủ dụng cụ CSPS 13205 132cm – 05 hộc kéo màu đen – VNTC13205B13M
Tủ dụng cụ CSPS 13205 132cm – 05 hộc kéo màu đen – VNTC13205B13M
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TỦ DỤNG CỤ CSPS 13205 132CM – 05 HỘC KÉO MÀU ĐEN
* * MÃ SẢN PHẨM: VNTC13205B13M
* Nhà Sản Xuất: Bỉ
* Xuất xứ: Việt Nam
THÔNG TIN SẢN PHẨM
* TỦ DỤNG CỤ CSPS 13205 132CM – 05 HỘC KÉO MÀU ĐEN CÓ THÔNG SỐ NHƯ SAU
LƯU Ý: Vách lưới là option bán rời.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS 1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS Kích thước đóng gói Package dimension 141 cm W x 72 cm D
x 87.9 cm H. Khối lượng đóng gói Gross weight 123.6 kg Kích thước sản phẩm Product dimension 132 cm W x 62.2 cm D x 95.9 cm H
Khối lượng sản phẩm Net weight 113.6 kg. Bảo hành Warranty 02 năm. 02 years. 2. TẢI TRỌNG / CAPACITY Tổng tải trọng Overall
capacity 450 kg. Hộc kéo Drawers Số lượng / Quantity: 05. Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides. Tải trọng /
Capacity: 45 kg/ hộc kéo. Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần. 3. KHÁC / OTHERS Mặt bàn Workbench Mặt bàn thép không gỉ/
Stainless Steel Top: 01. Độ dày/ Thickness: 25.4 mm. Khóa Locks Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu
45 kgf. Sơn phủ Coating Màu / Colour: – Đen bóng/ glossy black. Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. Độ bền lớp
phủ: 10 năm / 10 years. Bánh xe Wheels 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa). 02 rigid casters & 02 swivel casters (with
brakes). Cửa Door 4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS Ngoại quan Appearance
* 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
* 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ Coating
* ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
* ASTM D3363 (mod.): hardness test.
* ASTM D2794: impact test.
* ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
* ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép Steel
* ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng Function
* ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
VIDEO SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
TỦ ĐỒ NGHỀ 7 NGĂN, TỦ KÉO 7 NGĂN ĐỰNG DỤNG CỤ SỬA XE GIÁ RẺ